Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : Mô-đun cấp nguồn SIEMENS 6ES7138-7EC00-0AA0 SIEMENS 6ES7138-7EC00-0AA0 Mô-đun cấp nguồn 6ES7138-7EC00-0AA0 6ES7138-7EC00-0AA0 MÔ-ĐUN 6ES7138-7EC00-0AA0 6ES7138-7EC00-0AA0 PDF
THẺ NÓNG : Đầu ra kỹ thuật số SIEMENS 6ES7314-6EH04-0AB0 Đầu ra kỹ thuật số 6ES7314-6EH04-0AB0 SIEMENS 6ES7314-6EH04-0AB0 6ES7314-6EH04-0AB0 MÔ-ĐUN 6ES7314-6EH04-0AB0 6ES7314-6EH04-0AB0 PDF
THẺ NÓNG : A5E00301347 A5E00190843 Bảng điều khiển công suất ổ đĩa SIEMENS A5E00301347 A5E00190843 A5E00301347 A5E00190843 BÁN A5E00301347 A5E00190843 Bảng điều khiển nguồn A5E00301347 A5E00190843 A5E00301347 A5E00190843 PDF
THẺ NÓNG : BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN 3RF2950-0KA13 SIEMENS 3RF2950-0KA13 3RF2950-0KA13 BÁN 3RF2950-0KA13 BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN 3RF2950-0KA13 3RF2950-0KA13 PDF
THẺ NÓNG : BAN GIAO DIỆN NỐI TIẾP 6SE7090-0XX84-0BD1 SIEMENS 6SE7090-0XX84-0BD1 6SE7090-0XX84-0BD1 BÁN 6SE7090-0XX84-0BD1 BAN GIAO DIỆN NỐI TIẾP 6SE7090-0XX84-0BD1 6SE7090-0XX84-0BD1 PDF
THẺ NÓNG : Đầu ra kỹ thuật số tiếp điểm 6ES7-214-1BC10-0XB0 SIEMENS 6ES7-214-1BC10-0XB0 6ES7-214-1BC10-0XB0 BÁN 6ES7-214-1BC10-0XB0 Đầu ra kỹ thuật số tiếp điểm rơle 6ES7-214-1BC10-0XB0 6ES7-214-1BC10-0XB0 PDF
THẺ NÓNG : Bảng mạch A5E00072416-03 SIEMENS A5E00072416-03 A5E00072416-03 BÁN A5E00072416-03 Bảng mạch A5E00072416-03 A5E00072416-03 PDF
THẺ NÓNG : Mô-đun chỉnh lưu S31043-K1166-X SIEMENS S31043-K1166-X S31043-K1166-X BÁN S31043-K1166-X Mô-đun chỉnh lưu S31043-K1166-X S31043-K1166-X PDF
THẺ NÓNG : 6EW1861-3BA SINUMERIK 800 NGUỒN ĐIỆN 230 V/5 V, 15A F SIEMENS 6EW1861-3BA 6EW1861-3BA BÁN 6EW1861-3BA NGUỒN ĐIỆN SINUMERIK 800 230V/5V, 15A F 6EW1861-3BA 6EW1861-3BA pdf
THẺ NÓNG : Đầu vào kỹ thuật số 6ES7-214-1BC10-0XB0 24V DC SIEMENS 6ES7-214-1BC10-0XB0 6ES7-214-1BC10-0XB0 BÁN 6ES7-214-1BC10-0XB0 Đầu vào kỹ thuật số 24V DC 6ES7-214-1BC10-0XB0 6ES7-214-1BC10-0XB0 PDF
THẺ NÓNG : Bảng giao diện nguồn SIEMENS C98043-A7105-L1-9 SIEMENS C98043-A7105-L1-9 Bảng giao diện nguồn C98043-A7105-L1-9 C98043-A7105-L1-9 MÔ-ĐUN C98043-A7105-L1-9 C98043-A7105-L1-9 PDF