Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : ABB XI-11 Bailey 3BHT300054R3/A XI-11 Bảng chuyển đổi máy ép 3BHT300054R3/A 3BHT300054R3/A ABB 3BHT300054R3/A
THẺ NÓNG : ABB NBRA 656C NBRA 656C Bailey NBRA-656C Máy cắt phanh NBRA-656C NBRA-656C ABB NBRA-656C
THẺ NÓNG : ABB PPC902CE101 PPC902CE101 Bailey 3BHE028959R0101 3BHE028959R0101 Bảng giao tiếp 3BHE028959R0101 ABB 3BHE028959R0101
THẺ NÓNG : ABB UA9810 UA9810 Bailey HITR301463R1 Bảng mạch điều khiển HITR301463R1 HITR301463R1 ABB HITR301463R1
THẺ NÓNG : ABB R3R1R3 R3R1R3 Bailey MEM86-3*192 Bảng nhớ MEM86-3*192 MEM86-3*192 ABB MEM86-3*192
THẺ NÓNG : ABB CMBMR3 CMBMR3 Bailey MEM86-3*192 Bảng nhớ MEM86-3*192 MEM86-3*192 ABB MEM86-3*192
THẺ NÓNG : ABB V17151-210 V17151-210 Bailey V17111-130 V17111-130 GIAO DIỆN I/O ĐIỀU KHIỂN V17111-130 ABB V17111-130
THẺ NÓNG : ASE2 UD C920 AE01/ASE2UDC920AE01 Bailey 3BHB022793R0001 Bộ chuyển đổi tần số 3BHB022793R0001 3BHB022793R0001 ABB 3BHB022793R0001
THẺ NÓNG : ABB UNS2881A-P UNS2881A-P Bailey 3BHB005688R0001 Bảng giao diện 3BHB005688R0001 3BHB005688R0001 ABB 3BHB005688R0001
THẺ NÓNG : ABB GNT0156100R1 GNT0156100R1 Bailey BX5001 Mô-đun kỹ thuật số BX5001 BX5001 ABB BX5001
THẺ NÓNG : ABB 1TNA911004R0200 1TNA911004R0200 Bailey RCM32 Mô-đun điều khiển RCM32 RCM32 ABB RCM32
THẺ NÓNG : ABB GJR2390200R1010 GJR2390200R1010 Mô-đun đầu ra tương tự 83SR04A-E Bailey 83SR04A-E 83SR04A-E ABB 83SR04A-E