Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : Mô-đun đếm xung DSDP 170 Bailey 57160001-ADF DSDP 170 57160001-ADF 57160001-ADF DSDP 170 ABB 57160001-ADF DSDP 170
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào kỹ thuật số DSDI 110AV1 Bailey 3BSE018295R1 DSDI 110AV1 3BSE018295R1 3BSE018295R1 DSDI 110AV1 ABB 3BSE018295R1 DSDI 110AV1
THẺ NÓNG : Bảng đầu vào tương tự DSAI 130D Bailey 3BSE003127R1 DSAI 130D 3BSE003127R1 3BSE003127R1 DSAI 130D ABB 3BSE003127R1 DSAI 130D
THẺ NÓNG : Thẻ giao diện UAC317 AE Bailey HIEE300725R0001 UAC317 AE HIEE300725R0001 HIEE300725R0001 UAC317 AE ABB HIEE300725R0001 UAC317 AE
THẺ NÓNG : Bảng điện 3ADT311500R1 Bailey SDCS-FEX-2A 3ADT311500R1 SDCS-FEX-2A SDCS-FEX-2A 3ADT311500R1 ABB SDCS-FEX-2A 3ADT311500R1
THẺ NÓNG : Mô-đun tiếp sức BSE008514R1 Bailey DO820 3BSE008514R1 DO820 DO820 3BSE008514R1 ABB DO820 3BSE008514R1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào kỹ thuật số 3BSE008508R1 Bailey DI810 3BSE008508R1 DI810 DI810 3BSE008508R1 ABB DI810 3BSE008508R1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào tương tự 3BSE008544R1 Bailey AI820 3BSE008544R1 AI820 AI820 3BSE008544R1 ABB AI820 3BSE008544R1
THẺ NÓNG : Mô-đun giao diện SB401-50 YOKOGAWA SB401-50 SB401-50 Mô-đun giao diện SB401-50 S1 SB401-50 S1 YOKOGAWA SB401-50 S1
THẺ NÓNG : A6312 06 EMERSON A6312 Mô-đun phím tốc độ A6312/06 A6312 A6312/06 EMERSON A6312/06
THẺ NÓNG : MẬT ONG TKFPDXX2 CẤP ĐIỆN TKFPDXX2 TKFPDXX2 CẤP ĐIỆN TK-FPDXX2 TK-FPDXX2 HONEYWELL TK-FPDXX2
THẺ NÓNG : HONEYWELL MC-PSIM11 51304362-350 MC-PSIM11 Thẻ giao diện MC-PSIM11 MC-PSIM11 51304362-350 HONEYWELL MC-PSIM11 51304362-350