Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : FCTSRO0824 HONEYWELL FC-TSRO-0824 FC-TSRO-0824 Đầu ra kỹ thuật số FC-TSRO-0824 V1.1 FC-TSRO-0824 V1.1 HONEYWELL FC-TSRO-0824 V1.1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào 81EU01H-E GJR2391500R1210 81EU01H-E Bailey GJR2391500R1210 81EU01H-E GJR2391500R1210 ABB 81EU01H-E GJR2391500R1210
THẺ NÓNG : Bảng mạch servo FS450R12KE3 AGDR-71CS FS450R12KE3 Bailey FS450R12KE3 FS450R12KE3/AGDR-71CS ABB FS450R12KE3/AGDR-71CS
THẺ NÓNG : Bảng giao diện chính SNAT7261INT ABB Bailey SNAT7261INT SNAT 7261 INT Bailey SNAT7261INT SNAT7261INT ABB SNAT7261INT
THẺ NÓNG : BAN I/O DATX110 3ASC25H209 DATX110 Bailey DATX110 DAPU100 3ASC25H204 ABB DATX110 3ASC25H209
THẺ NÓNG : Ban Kiểm Soát DATX111 3ASC25G224 DATX111 Bailey 3ASC25G224 DATX111 3ASC25G224 ABB DATX111 3ASC25G224
THẺ NÓNG : 330851020000709000CN Đầu dò tiệm cận Nhẹ nhàng 330851-02-000-070-90-00-CN 330851020000709000CN Đầu dò tiệm cận 330851-02-000-070-90-00-CN 330851-02-000-070-90-00-CN BENTLY NEVADA 330851-02-000-070-90-00-CN
THẺ NÓNG : 33091010221001CN Đầu dò tiệm cận Nhẹ nhàng 330910-10-22-10-01-CN 33091010221001CN Đầu dò tiệm cận 330910-10-22-10-01-CN 330910-10-22-10-01-CN BENTLY NEVADA 330910-10-22-10-01-CN
THẺ NÓNG : 3301041523500200 Đầu dò tiệm cận Nhẹ nhàng 330104-15-23-50-02-00 3301041523500200 330104-15-23-50-02-00 Đầu dò tiệm cận 330104-15-23-50-02-00 BENTLY NEVADA 330104-15-23-50-02-00
THẺ NÓNG : 2150500120502 Rung gần đầu dò Nhẹ nhàng 21505-00-12-05-02 2150500120502 21505-00-12-05-02 Rung gần đầu dò 21505-00-12-05-02 BENTLY Nevada 21505-00-12-05-02
THẺ NÓNG : 3309807105 Cảm biến tiệm cận Nhẹ nhàng 330980-71-05 3309807105 Cảm biến tiệm cận 330980-71-05 330980-71-05 BENTLY NEVADA 330980-71-05
THẺ NÓNG : 3301041320500200 Đầu dò tiệm cận Nhẹ nhàng 330104-13-20-50-02-00 3301041320500200 330104-13-20-50-02-00 Đầu dò tiệm cận 330104-13-20-50-02-00 BENTLY NEVADA 330104-13-20-50-02-00