Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : 57520001-BK DSTC170 DSTC170 57520001-BK Bộ kết nối DSTC170 57520001-BK ABB DSTC170 57520001-BK Bộ kết nối ABB DSTC170 57520001-BK
THẺ NÓNG : Bộ cấp nguồn DSSR170 48990001-PC 48990001-PC DSSR170 DSSR170 48990001-PC ABB DSSR170 48990001-PC Bộ cấp nguồn ABB DSSR170 48990001-PC
THẺ NÓNG : DSSB 146 DSSB146 BỘ CHUYỂN ĐỔI DC/DC DSSB146 ABB DSSB146 Mô-đun pin DSSB146 Mô-đun pin ABB DSSB146
THẺ NÓNG : 3HAC029157-001 DSQC668 DSQC668 3HAC029157-001 ABB DSQC668 3HAC029157-001 DSQC668 3HAC029157-001 Ổ Đĩa PHỤC VỤ ABB DSQC668 3HAC029157-001 BỘ ĐIỀU KHIỂN PHỤC VỤ
THẺ NÓNG : DSQC661 3HAC026253-001 NGUỒN ĐIỆN 3HAC026253-001 DSQC661 DSQC661 3HAC026253-001 ABB DSQC661 3HAC026253-001 BỘ CUNG CẤP ĐIỆN ABB DSQC661 3HAC026253-001
THẺ NÓNG : MỤC ĐÍCH TỔNG QUÁT 1746-OA16 1746-OA16 Allen-Bradley 1746-OA16 Mô-đun đầu ra 16 điểm 1746-OA16 SLC AB 1746-OA16 Mô-đun đầu ra 16 điểm AB 1746-OA16 SLC
THẺ NÓNG : Bộ xử lý 1769-L30 1769-L30 Allen-Bradley 1769-L30 1769-L30 CompactLogix AB 1769-L30 Bộ xử lý cổng nối tiếp kép CompactLogix AB 1769-L30
THẺ NÓNG : 1769-ASCII Allen-Bradley Mô-đun giao diện 1769-ASCII 1769-ASCII CompactLogix AB 1769-ASCII Mô-đun giao diện ASCII AB 1769-ASCII CompactLogix
THẺ NÓNG : 1762-IQ8OW6 MicroLogix 1762-IQ8OW6 Allen-Bradley 1762-IQ8OW6 Mô-đun kết hợp kỹ thuật số 14 điểm MicroLogix 1762-IQ8OW6 AB 1762-IQ8OW6 Mô-đun kết hợp kỹ thuật số 14 điểm MicroLogix AB 1762-IQ8OW6
THẺ NÓNG : 1769-IQ32T CHẤM DỨT 1769-IQ32T Allen-Bradley 1769-IQ32T 1769-IQ32T CompactLogix AB 1769-IQ32T AB 1769-IQ32T CompactLogix Mô-đun đầu vào mật độ cao Ser A
THẺ NÓNG : Mô-đun máy quét 1769-SDN 1769-SDN Allen-Bradley 1769-SDN Mô-đun máy quét DeviceNet 1769-SDN CompactLogix AB 1769-SDN Mô-đun máy quét DeviceNet AB 1769-SDN CompactLogix