Nhãn hiệu :
YOKOGAWAmột phần số :
RB301 S2Trọng lượng :
1.54kgKích thước :
62cm x 45cm x 10cmnước xuất xứ :
JAPANMã HS :
8537101190Sự mô tả :
RIO Bus Interface Master Card»Quản lý bán hàng : John Yang
»Thư điện tử : sales3@askplc.com
»Skype : sales3@askplc.com
»Điện thoại/WhatsApp : +8618150117685
Đảm bảo chất lượng
Tại Công ty Thiết bị Tự động hóa Moore, chất lượng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi tuân thủ chất lượng nghiêm ngặt
kiểm soát các tiêu chuẩn trong suốt quá trình sản xuất, đảm bảo rằng mọi sản phẩm chúng tôi cung cấp
đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Thiết bị của chúng tôi được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi vận chuyển đến
đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và độ bền.
Chi tiết sản phẩm
Số sản phẩm | RB301 S2 |
Sự miêu tả | Thẻ Master giao diện xe buýt RIO |
Xuất xứ sản phẩm | NHẬT BẢN |
Nhà sản xuất: | YOKOGAWA |
Cảng vận chuyển: | Hạ Môn |
Sản phẩm tự động hóa Moore: Chuyển đổi các ngành công nghiệp bằng sự đổi mới
Trong lĩnh vực công nghệ hiện đại, Moore Automation Products đã nổi lên như một trò chơi-
người thay đổi. Với sự tập trung vào độ chính xác và hiệu quả, các sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng
nhu cầu phức tạp của các ngành công nghiệp khác nhau. Từ sản xuất đến hậu cần, sản phẩm của Moore là
gây ảnh hưởng đáng kể.
Phạm vi sản phẩm tự động hóa của Moore rất phong phú và đa dạng. Cho dù đó là nâng cao
cánh tay robot thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng hoặc hệ thống điều khiển thông minh tối ưu hóa
quy trình, mỗi sản phẩm là minh chứng cho cam kết của công ty về chất lượng và sự đổi mới.
Khi chúng tôi hướng tới tương lai, Sản phẩm tự động hóa Moore tiếp tục vượt qua các ranh giới. Với một
đội ngũ kỹ sư tận tâm và niềm đam mê tiến bộ công nghệ, họ sẵn sàng
dẫn đầu trong việc chuyển đổi các ngành công nghiệp và định hình một thế giới tự động hơn.
Bạn có thể quan tâm đến
WTB27-3R2611 1027763 | D454-2 201-928.CE.P 2 | DENT-I 126055 IPH-FP-V1 |
PFXGM4301TAD | MFH-3-1/2-S 7960 | HC-MFS43B |
MX42 | RAINER PE84 ECPE84-2 | QS001CPU TỐI ĐA 14KSTEP |
PIF1 MDPIF1-0 | PL215 0640.5007 | QJ71NT11B |
BRNG24-0 BRNG240 | RZG2-W F282509 | H-402T 224942C |
P0G9DN360 POG9DN360 | 10820774 83693-ELK | NORDSON MINIBLUE II |
P261A | DSQC328 3HAB 7229-1 | MELSEC GP-20 GP-20F-E |
680.441.05 | ME30 S19 RA08 | E FBM DOM16 |
691-DP 691.000.01 | 820051702 | EFBM DIM16 |
CLSE3L230 | PSSUHFPN 312043 | MY2H16G-150 |
LP 090S-MF1-10 | FEIP-21 FEIP21C | HIC2081 275178 |