Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : Mô-đun TRICONEX 3533E Mô-đun 3533E Mô-đun đầu vào kỹ thuật số 3533E 3533E TRICONEX 3533E Mô-đun đầu vào kỹ thuật số TRICONEX 3533E
THẺ NÓNG : Bộ xử lý trung tâm 7400213-100 7400213 100 Bộ xử lý trung tâm 7400213 100 7400213-100 TRICONEX 7400213-100 Bộ xử lý trung tâm TRICONEX 7400213-100
THẺ NÓNG : Bộ nguồn chuyển mạch 7400208-020 7400208 020 nguồn điện chuyển mạch 7400208 020 7400208-020 TRICONEX 7400208-020 Bộ nguồn chuyển mạch TRICONEX 7400208-020
THẺ NÓNG : Thiết bị truyền động quay 8200-188 Thiết bị truyền động quay 8200 188 8200 188 8200-188 WOODWARD 8200-188 Thiết bị truyền động quay WOODWARD 8200-188
THẺ NÓNG : Mô-đun I/O tương tự 5501-376 Mô-đun I/O tương tự 5501 376 5501 376 5501-376 WOODWARD 5501-376 Mô-đun I/O tương tự WOODWARD 5501-376
THẺ NÓNG : 5437-843 Mô-đun khung gầm khe cắm Micronet 6 I/o 5437 843 Mô-đun khung gầm khe cắm Micronet 6 I/o 5437 843 5437-843 WOODWARD 5437-843 Mô-đun khung gầm khe cắm WOODWARD 5437-843 Micronet 6 I/o
THẺ NÓNG : 9906-619 723 PLUS ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ 9906 619 723 PLUS ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ 9906 619 9906-619 WOODWARD 9906-619 WOODWARD 9906-619 723 PLUS ĐIỀU KHIỂN KỸ THUẬT SỐ
THẺ NÓNG : Giao diện mạng dự phòng TC-CCN013 Giao diện mạng dự phòng TC CCN013 TC CCN013 TC-CCN013 MẬT ONG TC-CCN013 Giao diện mạng dự phòng HONEYWELL TC-CCN013
THẺ NÓNG : Mô-đun cầu FTE TC-FTEB01 51309512-125 51309512-125 TC-FTEB01 TC-FTEB01 51309512-125 HONEYWELL TC-FTEB01 51309512-125 Mô-đun cầu FTE HONEYWELL TC-FTEB01 51309512-125
THẺ NÓNG : CC-PCNT02 51454551-275 MODULE ĐIỀU KHIỂN 51454551-275 CC-PCNT02 CC-PCNT02 51454551-275 MẬT ONG CC-PCNT02 51454551-275 HONEYWELL CC-PCNT02 51454551-275 MODULE ĐIỀU KHIỂN
THẺ NÓNG : 51401642-150 THẺ LIÊN KẾT I/O HIỆU SUẤT CAO 51401642 150 THẺ LIÊN KẾT I/O HIỆU SUẤT CAO 51401642 150 51401642-150 MẬT ONG 51401642-150 HONEYWELL 51401642-150 THẺ LIÊN KẾT I/O HIỆU SUẤT CAO
THẺ NÓNG : 51304481-100 Mô-đun đầu vào tương tự mức thấp 51304481 100 Mô-đun đầu vào tương tự mức thấp 51304481 100 51304481-100 MẬT ONG 51304481-100 HONEYWELL 51304481-100 Mô-đun đầu vào tương tự cấp thấp