Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào tương tự 8C-TAIX51 51306979-175 51306979-175 8C-TAIX51 8C-TAIX51 51306979-175 HONEYWELL 8C-TAIX51 51306979-175 Mô-đun đầu vào tương tự HONEYWELL 8C-TAIX51 51306979-175
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào tương tự 8C-TAIM01 51306999-175 51306999-175 8C-TAIM01 8C-TAIM01 51306999-175 HONEYWELL 8C-TAIM01 51306999-175 Mô-đun đầu vào tương tự HONEYWELL 8C-TAIM01 51306999-175
THẺ NÓNG : Bảng đầu vào kỹ thuật số 8C-TAID61 51307069-175 51307069-175 8C-TAID61 8C-TAID61 51307069-175 HONEYWELL 8C-TAID61 51307069-175 Bảng đầu vào kỹ thuật số HONEYWELL 8C-TAID61 51307069-175
THẺ NÓNG : 51403626 200 Mô-đun điều khiển Mô-đun điều khiển 51403626-200 51403626 200 51403626-200 MẬT ONG 51403626-200 Mô-đun điều khiển HONEYWELL 51403626-200
THẺ NÓNG : 51196694 904 K/B DU LỊCH ĐẦY ĐỦ 51196694-904 K/B DU LỊCH ĐẦY ĐỦ 51196694 904 51196694-904 MẬT ONG 51196694-904 HONEYWELL 51196694-904 K/B DU LỊCH ĐẦY ĐỦ
THẺ NÓNG : Mô-đun I/O kỹ thuật số ADV141 P12 S1 Mô-đun I/O kỹ thuật số ADV141-P12 S1 ADV141 P12 S1 ADV141-P12 S1 YOKOGAWA ADV141-P12 S1 Mô-đun I/O kỹ thuật số YOKOGAWA ADV141-P12 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu vào kỹ thuật số ADV141 P10 S1 Mô-đun đầu vào kỹ thuật số ADV141-P10 S1 ADV141 P10 S1 ADV141-P10 S1 YOKOGAWA ADV141-P10 S1 Mô-đun đầu vào kỹ thuật số YOKOGAWA ADV141-P10 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu ra rơle ADR541 S00 S1 Mô-đun đầu ra rơle ADR541-S00 S1 ADR541 S00 S1 ADR541-S00 S1 YOKOGAWA ADR541-S00 S1 Mô-đun đầu ra rơle YOKOGAWA ADR541-S00 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu ra rơle ADR541 P11 S1 Mô-đun đầu ra rơle ADR541-P11 S1 ADR541 P11 S1 ADR541-P11 S1 YOKOGAWA ADR541-P11 S1 Mô-đun đầu ra rơle YOKOGAWA ADR541-P11 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun đầu ra rơle ADR541 P10 S1 Mô-đun đầu ra rơle ADR541-P10 S1 ADR541 P10 S1 ADR541-P10 S1 YOKOGAWA ADR541-P10 S1 Mô-đun đầu ra rơle YOKOGAWA ADR541-P10 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun I/O tương tự AAI841 H03 S1 Mô-đun I/O tương tự AAI841-H03 S1 AAI841 H03 S1 AAI841-H03 S1 YOKOGAWA AAI841-H03 S1 Mô-đun I/O tương tự YOKOGAWA AAI841-H03 S1
THẺ NÓNG : Mô-đun I/O AAI841-H00 S1 Mô-đun I/O AAI841 H00 S1 AAI841 H00 S1 AAI841-H00 S1 YOKOGAWA AAI841-H00 S1 Mô-đun I/O YOKOGAWA AAI841-H00 S1