Ngôn ngữ
English
français
Deutsch
italiano
русский
español
português
Nederlands
ไทย
Tiếng việt
THẺ NÓNG : 6ES73357HG020AB0 6ES7335 6ES7335-7HG02-0AB0 SIEMENS 6ES7335-7HG02-0AB0 Mô-đun I/O tương tự 6ES7335-7HG02-0AB0 SM335 Mô-đun I/O tương tự SIEMENS 6ES7335-7HG02-0AB0 SM335
THẺ NÓNG : Bộ định vị 6DR5220-0EN00-0AA0 6DR5220 6DR5220-0EN00-0AA0 SIEMENS 6DR5220-0EN00-0AA0 Bộ định vị điện khí nén thông minh 6DR5220-0EN00-0AA0 Bộ định vị điện khí nén thông minh SIEMENS 6DR5220-0EN00-0AA0
THẺ NÓNG : DSAI155 57120001HZ Mười 155 răng ABB DSAI155 BAN ĐẦU VÀO ANALOG ABB DSAI155 DSAI155 57120001-HZ ABB DSAI155 57120001-HZ
THẺ NÓNG : 6AV6641-0AA11 6AV6641 6AV6641-0AA11-0AX0 SIEMENS 6AV6641-0AA11-0AX0 Bảng điều hành 6AV6641-0AA11-0AX0 OP73 Bảng điều hành SIEMENS 6AV6641-0AA11-0AX0 OP73
THẺ NÓNG : ET200S 6ES7151-1AA05-0AB0 6ES7151-1AA05-0AB0 ET200S SIEMENS 6ES7151-1AA05-0AB0 ET200S 6ES7151-1AA05-0AB0 ET200S Giao diện IM151-1 Tiêu chuẩn SIEMENS 6ES7151-1AA05-0AB0 ET200S Giao diện IM151-1 Tiêu chuẩn
THẺ NÓNG : 6ES7431-1KF00-0AB0 6ES7431-1KF00-0AB0 BỊ ĐỘC LẬP 6ES7431-1KF00-0AB0 U/ĐIỆN TRỞ 6ES7431-1KF00-0AB0 SIEMENS Mô-đun đầu vào tương tự 6ES7431-1KF00-0AB0 SM431 SIEMENS 6ES7431-1KF00-0AB0 SM431 Mô-đun đầu vào tương tự
THẺ NÓNG : FM350-1 6ES7350-1AH03-0AE0 6ES7350-1AH03-0AE0 FM350-1 SIEMENS 6ES7350-1AH03-0AE0 FM350-1 Mô-đun bộ đếm 6ES7350-1AH03-0AE0 FM350-1 Mô-đun bộ đếm SIEMENS 6ES7350-1AH03-0AE0 FM350-1
THẺ NÓNG : 500033260 500 033260 500-033260 SIEMENS 500-033260 500-033260 ĐƠN VỊ LẬP TRÌNH THIẾT BỊ ĐƠN VỊ LẬP TRÌNH THIẾT BỊ SIEMENS 500-033260
THẺ NÓNG : Máy phát rung BENTLY NEVADA 990-04-50-01-00 99004500100 990-04-50-01-00 Nhẹ nhàng Nevada 990-04-50-01-00 BENTLY NEVADA 990-04-50-01-00 Máy phát rung 990-04-50-01-00
THẺ NÓNG : 99004700100 990-04-70-01-00 Nhẹ nhàng Nevada 990-04-70-01-00 BENTLY NEVADA 990-04-70-01-00 Máy phát rung 990-04-70-01-00 Máy phát rung BENTLY NEVADA 990-04-70-01-00
THẺ NÓNG : 990-04-70-02-00 Nhẹ nhàng Nevada 990-04-70-02-00 BENTLY NEVADA 990-04-70-02-00 Máy phát rung 990-04-70-02-00 Máy phát rung BENTLY NEVADA 990-04-70-02-00
THẺ NÓNG : 990-04-XX-01-00 Nhẹ nhàng Nevada 990 04 XX 01 00 990-04-XX-01-00 BENTLY NEVADA 990-04-XX-01-00 Máy phát rung 990-04-XX-01-00 Máy phát rung BENTLY NEVADA 990-04-XX-01-00